|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thèm thuồng
| convoiter; être avide de; avoir faim de. | | | Thèm thuồng của cải | | avoir faim de richesses; être avide de richesses | | | nhìn thèm thuồng | | | jeter des regards avides (gourmands) sur. |
|
|
|
|